Có 2 kết quả:

不絕於耳 bù jué yú ěr ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄩˊ ㄦˇ不绝于耳 bù jué yú ěr ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄩˊ ㄦˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (of sound) to never stop
(2) to fall incessantly on the ear
(3) to linger on

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (of sound) to never stop
(2) to fall incessantly on the ear
(3) to linger on

Bình luận 0